
| ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
| bến xe buýt |
ベン セー ブイッ / ディエム ズン セー ブイッ | バス停 | bus stop |
| bệnh viện |
ベイン ヴィエン | 病院 | hospital |
| chợ |
チョ | 市場 | market |
| công viên |
コン ヴィエン | 公園 | park |
| cửa hàng |
クーア ハン | 店 | store |
| ga |
ガー | 駅 | station |
| khách sạn |
カイッ[ハイッ] サン | ホテル | hotel |
| ngân hàng |
ンガン ハーン | 銀行 | bank |
| nhà hàng |
ニャー ハン | レストラン | restaurant |
| sân bay |
サン バイ | 空港 | airport |
| siêu thị |
シウ ティ | スーパー | supermarket |