【乗り物】イラストで学ぶベトナム語乗り物2022.03.312022.01.18ベトナム語発音日本語英語máy bayマイ バイ飛行機airplanetắc xi / taxiタック シー / タック シータクシーtaxitàu hỏa (North) / xe lửa (South)タウ ホア / セー ルア 電車traintàu thuỷタウ トゥイ船shipxe buýtセー ブイッバスbusxe đạpセー ダッ自転車bicyclexe điện ngầmセー ディエン ンガム地下鉄subwayxe ô tôセー オー トー車car©ondoku3.com