ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
tháng một | タン モッ | 1月 | January |
tháng hai | タン ハイ | 2月 | February |
tháng ba | タン バー | 3月 | March |
tháng tư | タン トゥー | 4月 | April |
tháng năm | タン ナム | 5月 | May |
tháng sáu | タン サウ | 6月 | June |
tháng bảy | タン バイー | 7月 | July |
tháng tám | タン タム | 8月 | August |
tháng chín | タン チン | 9月 | September |
tháng mười | タン ムォイ | 10月 | October |
tháng mười một | タン ムォイ モッ | 11月 | November |
tháng mười hai | タン ムォイ ハイ | 12月 | December |
mùa xuân | ムア スアン | 春 | spring |
mùa hè (North) / mùa hạ (South) | ムア ヘー / ムア ハ | 夏 | summer |
mùa thu | ムア トゥー | 秋 | autumn / fall |
mùa đông | ムア ドン | 冬 | winter |
thứ hai | トゥー ハーイ | 月曜日 | Monday |
thứ ba | トゥー バー | 火曜日 | Tuesday |
thứ tư | トゥー トゥー | 水曜日 | Wednesday |
thứ năm | トゥー ナム | 木曜日 | Thursday |
thứ sáu | トゥー サウ | 金曜日 | Friday |
thứ bảy | トゥー バイー | 土曜日 | Saturday |
chủ nhật | チュー ニャッ | 日曜日 | Sunday |
hôm qua | ホム クアー | 昨日 | yesterday |
hôm nay | ホム ナイ | 今日 | today |
ngày mai | ガイ マーイ | 明日 | tomorrow |