ベトナム語の基本単語一覧
2022.01.182022.03.31
ベトナム語
発音
日本語
英語
khăn choàng
カン チョアン
ストール
stole
khăn mùi soa
カンムイソア
ハンカチ
handkerchief
khăn quàng cổ
カンクアンコー
マフラー
scarf
khăn trải giường
カン チャーイ ズオン
シーツ
sheets
khay
ハイ
トレー
tray
khỉ
キー
サル
monkey
khiêm tốn
キエム トーン
控えめな
modest
khó
コー
難しい
difficult
khó tính
コー ティン
機嫌の悪い
bad-tempered
khoai tây
ホアイ タイ
ジャガイモ
potato
khôn
ホン
賢い
wise
không
コン
0
zero
không có nghề nghiệp
コン コー ンゲーン ギエップ
無職
unemployed
không có văn hóa
ホン コー ヴァン ホアー
教養のない
uneducated
khứ hồi
フー ホイ
往復
round trip
khuyên tai / hoa tai
クィエンタイ / ホアタイ
イヤリング
earrings
khuỷu tay
クイユタイ
ひじ
elbow
ki bo
キ ボー ケオ
けち臭い
stingy
kích cỡ
キッコー
サイズ
size
kiến
キエン
アリ
ant
kính râm (North) / kính mát (South)
キン ザム / キン マッ
サングラス
sunglasses
kỹ sư
キー スー
エンジニア
engineer
lá
ラー
葉
leaf
lạ lùng
ラ ルン
変な
strange
lắc đeo tay
ラッ デオ タイ
ブレスレット
bracelet
error: Content is protected !!