ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
nhẫn | ニャン | 指輪 | ring |
nhận | ニャン | 受け取る | to receive |
nhân viên bán hàng | ニャン ヴィエン バン ハーン | 店員 | sales clerk |
nhân viên công ty | ニャン ヴィエン コン ティー | 会社員 | company employee |
nhân viên ngân hàng | ニャン ヴィエン ガン ハーン | 銀行員 | bank clerk |
nhanh | ニャィン | 速い | fast |
nhẹ | ニェ | 軽い | light (not heavy) |
nhện | ニェン | クモ | spider |
nhiều | ニェウ | たくさんの | many / much |
nho | ニョー | ブドウ | grape |
nhỏ | ニョー | 小さい | small (not big) |
nhớ | ニョー | 覚えている | to remember |
nói | ノーイ | 言う | to say |
nói | ノーイ | 話す | to speak |
nổi tiếng | ノイ ティエン | 有名な | famous |
nội trợ | ノイ チョ | 主婦 | housewife |
nóng | ノン | 熱い/暑い | hot |
nông | ノン | 浅い | shallow |
nông nghiệp | ノン ギエッ | 農家 | farmer |
nóng tính | ノン ティン | 気が短い | short-tempered |
núi | ヌイ | 山 | mountain |
nước | ヌォッ | 水 | water |
nước hoa quả | ヌォッ ホア クアー | ジュース | juice |
nước khoáng | ヌオッ コアン | ミネラルウォーター | mineral water |
nước tiểu | ヌオック ティウ | 尿/おしっこ | urine |