ベトナム語の基本単語一覧

ベトナム語発音日本語英語
con traiコン チャーイ男の子boy
côn trùngコン チュン昆虫insect
công nhân viên chứcコン ニャン ヴィエン チュッ公務員government employee
công viênコン ヴィエン公園park
クー古いold (not new)
củ cải đỏクー カイ ドーラディッシュradish
cuaクアカニcrab
cửaクーアドアdoor
cửa chính / cửa ra vàoクアチン / クアラーヴァオ玄関entrance / front door
cửa hàngクア ハンキオスクkiosk
cửa hàng tổng hợpクゥア ハーン トーン ホップデパートdepartment store
cửa ra / lối raクゥア ザ / ロイ ザ出口exit
cửa sổクゥア ソーwindow
cửa vào / lối vàoクゥア ヴァオ / ロイ ヴァオ入口entrance
cứngクンかたいhard (not soft)
cườiクオーイ笑うto laugh
daザー皮膚skin
đáダーrock
đáダーstone
da camザー カムオレンジorange (color)
dạ dàyザー ザイstomach (organ)
dàiザイ長いlong
đại sứ quánダイ スー クアン大使館embassy
dấmザムvinegar
đàn bà / nữダン バー /ヌー女性woman
error:Content is protected !!