ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
mặt dây chuyền | マッザイチュエン | ペンダント | pendant |
mặt trăng | マッ チャン | 月 | moon |
mặt trời | マッ チョイ | 太陽 | sun |
máu | マウ | 血 | blood |
mây | マイ | 雲 | cloud |
máy bay | マイ バイ | 空港 | airplane |
máy điều hòa (North) / máy lạnh (South) | マイ ディウ ホア / マイ ライン | エアコン | air-conditioner |
máy giặt | マイ ザッ | 洗濯機 | washing machine |
máy hút bụi | マイッ フッ ブイ | 掃除機 | vacuum cleaner |
máy sấy | マイ サイ | ドライヤー | hair dryer |
mẹ / má | メ / マー | お母さん | mother |
mềm | メム | 柔らかい | soft |
mèo | メオ | 猫 | cat |
mệt | メッ | 疲れた | tired |
miệng / mồm | ミエン / モーム | 口 | mouth |
móc áo | モック アオ | ハンガー | hanger |
môi | モーイ | くちびる | lip |
mới | モーイ | 新しい | new |
móng | モン | 爪 | nail |
mông | モン | お尻 | buttocks / backside |
mỏng / gầy | モン / ガイ | 薄い/細い | thin |
một | モッ | 1 | one |
một chiều | モッ チウ | 片道 | one-way |
một nghìn (North) / một ngàn (South) | モッ ンギン / モッ ンガン | 1000 | thousand |
một trăm | モッ チャム | 100 | hundred |