ベトナム語の基本単語一覧

ベトナム語発音日本語英語
đàn ông / namダン オン / ナム男性man
đắngダン苦いbitter
đảoダーオisland
dao / con daoザオ / コンザオナイフknife
đắt (North) / mắc (South)ダッ / マッ高価なexpensive
đầuダウhead
đầu bếpダウ ベップ料理人cook / chef
đau đầuダウダウ頭痛headache
đầu gốiダウ ゴイひざknee
dâu tâyザウ タイイチゴstrawberry
dạyザイ教えるto teach
dậyザイ起きるto get up
dày / béoザイ / ベオ太い/厚いthick
dây chuyềnザイチュエンネックレスnecklace
dây lưngザイルンベルトbelt
ゼーヤギgoat
dễゼェ簡単なeasy
dễ thươngデー トゥオンかわいいcute
đêmデムnight
đenデーンblack
đếnデン到着arrival
đếnデーン来るto come
đèn / đèn ngủデン / デングーライト/ランプlight / lamp
đến / tớiデン / トイ到着するto arrive
đèn giao thông / đèn tín hiệuデーン ザーオ トン / デン ティン ヒェウ信号traffic light
error:Content is protected !!