ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
nghề tự do | ンゲー トゥ ゾー | フリーランス | freelance |
nghèo | ンゲーオ | 貧しい | poor |
nghĩ | ンギー | 考える | to think |
nghiêm khắc | ンギエム カッ | 厳しい | strict |
ngồi | ンゴーイ | 座る | to sit |
ngon | ゴーン | 美味しい | delicious |
ngón chân | ンゴン チャン | 足指 | toe |
ngón tay | ンゴンタイ | 指 | finger |
ngọt | ンゴッ | 甘い | sweet |
ngu | ングー | 馬鹿な | stupid |
ngủ | ングー | 眠る | to sleep |
ngư nghiệp | ングー ギエッ | 漁師 | fisherman |
ngựa | ングア | ウマ | horse |
ngực | ングッ | 胸 | chest |
người gác cửa | ングォイ ガッ クーア | ドアマン | doorman |
người khuân đồ | ングォイ クアン ドー | ポーター | porter |
nhà | ニャー | 家 | house |
nhà để xe | ニャー デ セー | ガレージ | garage |
nhà ga | ガー | 駅 | station |
nhà hàng | ニャー ハン | レストラン | restaurant |
nhà hát | ニャー ハッ | 劇場 | theater / playhouse |
nhà thờ | ニャー トー | 教会 | church |
nhà vệ sinh | ニャー ヴェ シン | トイレ | toilet |
nhà vệ sinh nam | ニャー ヴェ シィン ナム | 男性用トイレ | men’s toilet |
nhà vệ sinh nữ | ニャー ヴェ シィン ヌー | 女性用トイレ | women’s toilet |