ベトナム語 | 発音 | 日本語 | 英語 |
khăn choàng | カン チョアン | ストール | stole |
khăn mùi soa | カンムイソア | ハンカチ | handkerchief |
khăn quàng cổ | カンクアンコー | マフラー | scarf |
khăn trải giường | カン チャーイ ズオン | シーツ | sheets |
khay | ハイ | トレー | tray |
khỉ | キー | サル | monkey |
khiêm tốn | キエム トーン | 控えめな | modest |
khó | コー | 難しい | difficult |
khó tính | コー ティン | 機嫌の悪い | bad-tempered |
khoai tây | ホアイ タイ | ジャガイモ | potato |
khôn | ホン | 賢い | wise |
không | コン | 0 | zero |
không có nghề nghiệp | コン コー ンゲーン ギエップ | 無職 | unemployed |
không có văn hóa | ホン コー ヴァン ホアー | 教養のない | uneducated |
khứ hồi | フー ホイ | 往復 | round trip |
khuyên tai / hoa tai | クィエンタイ / ホアタイ | イヤリング | earrings |
khuỷu tay | クイユタイ | ひじ | elbow |
ki bo | キ ボー ケオ | けち臭い | stingy |
kích cỡ | キッコー | サイズ | size |
kiến | キエン | アリ | ant |
kính râm (North) / kính mát (South) | キン ザム / キン マッ | サングラス | sunglasses |
kỹ sư | キー スー | エンジニア | engineer |
lá | ラー | 葉 | leaf |
lạ lùng | ラ ルン | 変な | strange |
lắc đeo tay | ラッ デオ タイ | ブレスレット | bracelet |