ベトナム語の基本単語一覧
2022.01.182022.03.31
ベトナム語
発音
日本語
英語
mặt dây chuyền
マッザイチュエン
ペンダント
pendant
mặt trăng
マッ チャン
月
moon
mặt trời
マッ チョイ
太陽
sun
máu
マウ
血
blood
mây
マイ
雲
cloud
máy bay
マイ バイ
空港
airplane
máy điều hòa (North) / máy lạnh (South)
マイ ディウ ホア / マイ ライン
エアコン
air-conditioner
máy giặt
マイ ザッ
洗濯機
washing machine
máy hút bụi
マイッ フッ ブイ
掃除機
vacuum cleaner
máy sấy
マイ サイ
ドライヤー
hair dryer
mẹ / má
メ / マー
お母さん
mother
mềm
メム
柔らかい
soft
mèo
メオ
猫
cat
mệt
メッ
疲れた
tired
miệng / mồm
ミエン / モーム
口
mouth
móc áo
モック アオ
ハンガー
hanger
môi
モーイ
くちびる
lip
mới
モーイ
新しい
new
móng
モン
爪
nail
mông
モン
お尻
buttocks / backside
mỏng / gầy
モン / ガイ
薄い/細い
thin
một
モッ
1
one
một chiều
モッ チウ
片道
one-way
một nghìn (North) / một ngàn (South)
モッ ンギン / モッ ンガン
1000
thousand
một trăm
モッ チャム
100
hundred
error: Content is protected !!