ベトナム語の基本単語一覧
2022.01.182022.03.31
ベトナム語
発音
日本語
英語
nghề tự do
ンゲー トゥ ゾー
フリーランス
freelance
nghèo
ンゲーオ
貧しい
poor
nghĩ
ンギー
考える
to think
nghiêm khắc
ンギエム カッ
厳しい
strict
ngồi
ンゴーイ
座る
to sit
ngon
ゴーン
美味しい
delicious
ngón chân
ンゴン チャン
足指
toe
ngón tay
ンゴンタイ
指
finger
ngọt
ンゴッ
甘い
sweet
ngu
ングー
馬鹿な
stupid
ngủ
ングー
眠る
to sleep
ngư nghiệp
ングー ギエッ
漁師
fisherman
ngựa
ングア
ウマ
horse
ngực
ングッ
胸
chest
người gác cửa
ングォイ ガッ クーア
ドアマン
doorman
người khuân đồ
ングォイ クアン ドー
ポーター
porter
nhà
ニャー
家
house
nhà để xe
ニャー デ セー
ガレージ
garage
nhà ga
ガー
駅
station
nhà hàng
ニャー ハン
レストラン
restaurant
nhà hát
ニャー ハッ
劇場
theater / playhouse
nhà thờ
ニャー トー
教会
church
nhà vệ sinh
ニャー ヴェ シン
トイレ
toilet
nhà vệ sinh nam
ニャー ヴェ シィン ナム
男性用トイレ
men’s toilet
nhà vệ sinh nữ
ニャー ヴェ シィン ヌー
女性用トイレ
women’s toilet
error: Content is protected !!