ベトナム語の基本単語一覧
2022.01.182022.03.31
ベトナム語
発音
日本語
英語
nhẫn
ニャン
指輪
ring
nhận
ニャン
受け取る
to receive
nhân viên bán hàng
ニャン ヴィエン バン ハーン
店員
sales clerk
nhân viên công ty
ニャン ヴィエン コン ティー
会社員
company employee
nhân viên ngân hàng
ニャン ヴィエン ガン ハーン
銀行員
bank clerk
nhanh
ニャィン
速い
fast
nhẹ
ニェ
軽い
light (not heavy)
nhện
ニェン
クモ
spider
nhiều
ニェウ
たくさんの
many / much
nho
ニョー
ブドウ
grape
nhỏ
ニョー
小さい
small (not big)
nhớ
ニョー
覚えている
to remember
nói
ノーイ
言う
to say
nói
ノーイ
話す
to speak
nổi tiếng
ノイ ティエン
有名な
famous
nội trợ
ノイ チョ
主婦
housewife
nóng
ノン
熱い/暑い
hot
nông
ノン
浅い
shallow
nông nghiệp
ノン ギエッ
農家
farmer
nóng tính
ノン ティン
気が短い
short-tempered
núi
ヌイ
山
mountain
nước
ヌォッ
水
water
nước hoa quả
ヌォッ ホア クアー
ジュース
juice
nước khoáng
ヌオッ コアン
ミネラルウォーター
mineral water
nước tiểu
ヌオック ティウ
尿/おしっこ
urine
error: Content is protected !!