ベトナム語の基本単語一覧 2022.01.182022.03.31 ベトナム語 発音 日本語 英語 sử dụng スー ズン 使う to use sư tử スー トゥー ライオン lion sữa スア 牛乳 milk sương mù スオン ムー 霧 fog súp スップ スープ soup tắc xi / taxi タック シー タクシー taxi tách タック コップ cup tai タイ 耳 ear tài xế タイ セー ドライバー driver tám タム 8 eight tám mươi タム ムォイ 80 eighty tám mươi トゥー タム ムォイ 80番目 eightieth táo タオ リンゴ apple táo bón タオボン 便秘 constipation tất (North) / vớ (South) タッ / ヴォー くつした socks tất da タッ ザー ストッキング stockings tàu hỏa (North) / xe lửa (South) タウ ホア / セ ルア 電車 train tàu thuỷ タウ トゥイ 船 ship tay タイ 手 hand tây タイ 西 west thác タック 滝 waterfall thận タン 腎臓 kidney tháng ターン 月 month thẳng タン まっすぐ straight tháng ba タン バー 三月 March 前へ次へ 1234567891011121314151617181920212223242526272829