SIVA Dictionary - Vietnamese -

ベトナム語の基本単語一覧

2022.01.182022.03.31
ベトナム語 発音 日本語 英語
đàn ông / nam ダン オン / ナム 男性 man
đắng ダン 苦い bitter
đảo ダーオ 島 island
dao / con dao ザオ / コンザオ ナイフ knife
đắt (North) / mắc (South) ダッ / マッ 高価な expensive
đầu ダウ 頭 head
đầu bếp ダウ ベップ 料理人 cook / chef
đau đầu ダウダウ 頭痛 headache
đầu gối ダウ ゴイ ひざ knee
dâu tây ザウ タイ イチゴ strawberry
dạy ザイ 教える to teach
dậy ザイ 起きる to get up
dày / béo ザイ / ベオ 太い/厚い thick
dây chuyền ザイチュエン ネックレス necklace
dây lưng ザイルン ベルト belt
dê ゼー ヤギ goat
dễ ゼェ 簡単な easy
dễ thương デー トゥオン かわいい cute
đêm デム 夜 night
đen デーン 黒 black
đến デン 到着 arrival
đến デーン 来る to come
đèn / đèn ngủ デン / デングー ライト/ランプ light / lamp
đến / tới デン / トイ 到着する to arrive
đèn giao thông / đèn tín hiệu デーン ザーオ トン / デン ティン ヒェウ 信号 traffic light
前へ次へ
1234567891011121314151617181920212223242526272829
SIVA Dictionary - Vietnamese -
  • イラストで学ぶ基本単語150
  • 基本単語500
  • 日常会話で使われる基本フレーズ

カテゴリー

  • 単語
    • 場所・建物
    • 乗り物
    • 方向
    • 食べ物
    • 家・住居
    • 日用品
    • 家族
    • 時間・日付
    • 数字
    • 色
    • 形容詞・副詞
    • 動詞
  • フレーズ
    • あいさつ
    • 自己紹介
    • 「ありがとう」/「ごめんなさい」
    • 「はい」/「いいえ」
    • 質問したいとき
    • お願いしたいとき
    • 困ったとき
SIVA Dictionary - Vietnamese -
© 2020 SIVA Dictionary
error: Content is protected !!

    SIVA Dictionary

    If you value our service, please reconsider allowing ads on our site.Looks like you're using an ad blocker. Ads enable us to provide all of our content for free. Please help us to continue.

    広告が表示されていません。皆様に広告を表示していただくことでSIVA Dictionaryは成り立っております。サービスを継続していくため、広告を表示いただけますようご協力をお願いします。