ベトナム語の基本単語一覧 2022.01.182022.03.31 ベトナム語 発音 日本語 英語 dưới ズォイ 舌 below / down đường ドゥオン 道 road / street đường ドゥォン 砂糖 sugar đường hầm ドゥオン ハム 地下鉄 subway đường sắt ドゥオン サッ 鉄道 railway ếch エッ カエル frog em bé エム ベー 赤ちゃん baby em gái エム ガーイ 妹 younger sister em trai エム チャイ 弟 younger brother gà ガー メンドリ hen ga đường sắt ガー ドゥォン サッ 鉄道駅 railway station gan ガン 肝臓 liver gần ガン 近い near gạo ガオ お米 rice gặp ガップ 会う to meet gạt tàn thuốc lá ガッ タン トゥォッ ラー 灰皿 ashtray gấu ガウ クマ bear gãy xương ガイスーン 骨折 fracture ghế ゲー いす chair ghim cài ギムカイ ブローチ brooch già ザー 年配の old (not young) gia đình ザー ディン 家族 family giá vé ザー ヴェー 料金/運賃 fare gia vị ザー ヴィ 調味料 seasoning giải thích ザーイ ティック 説明する to explain 前へ次へ 1234567891011121314151617181920212223242526272829