ベトナム語の基本単語一覧
2022.01.182022.03.31
ベトナム語
発音
日本語
英語
tháng bảy
タン バイー
七月
July
tháng chín
タン チン
九月
September
thang cuốn
タン クオン
エスカレーター
escalator
tháng hai
タン ハイ
二月
February
thang máy
タン マイ
エレベーター
elevator
tháng một
タン モッ
一月
January
tháng mười
タン ムォイ
十月
October
tháng mười hai
タン ムォイ ハイ
十二月
December
tháng mười một
タン ムォイ モッ
十一月
November
tháng năm
タン ナム
五月
May
tháng này
ターン ナイ
今月
this month
tháng sau
ターン サウ
来月
next month
tháng sáu
タン サウ
六月
June
tháng tám
タン タム
八月
August
tháng trước
ターン チュオッ
先月
last month
tháng tư
タン トゥー
四月
April
thấp
タプ
背が低い
short / low (not tall)
thắt lưng
タッ ルン
腰
lower back / waist
thật thà
タッ ター
正直な
honest
thìa (North) / muỗng (South)
ティア / ムオーン
スプーン
spoon
thích
ティック
好きである
to like
thịt bò
ティッ ボー
牛肉
beef
thịt gà
ティッ ガー
鶏肉
chicken
thịt lợn (North) / thịt heo (South)
ティッ ロン / ティッ ヘオ
豚肉
pork
thỏ
トー
ウサギ
rabbit
error: Content is protected !!